 
                        
                                                    | 年間売上高 | VND 1,000,000,000,000 | 
| 資本金 | VND 344,000,000,000 | 
| 資本形態 | Joint venture | 
| 設立年 | 1972 | 
| 従業員数 | 501~1000 | 
| 輸出実績 | 有る | 
HPC là 1 trong những nhà máy hiện đại hàng đầu trong việc sản xuất khuôn mẫu và các sản phẩm nhựa công nghệ cao
| Các loại hạt nhựa nguyên sinh; Nguyên lieu thép S-Star; S50C...để làm khuôn | 
| Khuôn mẫu; Linh kineej oto xe máy, Thùng nhựa, phụ kiện điện tử; palett nhựa, các sản phẩm phụ trợ công nghiệp như ống nước...Đỗ ga dung như giá nhựa để tài lieu, hộp bút. | 
| 企業名(英語) | 【VN-Booth】HANOI PLASTICS JOINT STOCK COMPANY (HPC) | 
| 企業名(日本語) | 【VN-Booth】HANOI PLASTICS JOINT STOCK COMPANY (HPC) | 
| 住所(英語) | 12 Group, Phuc Loi Ward, Long Bien District, Hanoi City, Vietnam | 
| 国名 | Vietnam | 
| 郵便番号 | 100000 | 
| 電話番号 | 02438756885 | 
| ホームページURL | http://www.hanoiplastics.com.vn | 
| 企業名(英語) | Viexim Import And Export Development And Investment Company Limited (VIEXIM) | 
| 住所(英語) | Hao Village, Lieu Xa Commune. Yen My District, Hung Yen Province | 
| 国名 | Vietnam | 
| 郵便番号 | 160000 | 
| 電話番号 | 022213974872 | 
| ホームページURL | http://www.hanoiplastics.com.vn/vexim-gioi-thieu-chung/ | 
| 企業名(英語) | Vinfast - An Phat Plastic Auto Part Company Limited (VAPA) | 
| 住所(英語) | Dinh Vu Economic Zone - Cat Hai, Hai Phong City | 
| 国名 | Vietnam | 
| 郵便番号 | 18000 | 
| 電話番号 | 02257108668 | 
| 企業名(英語) | An Trung Industrial Joint Stock Company (ATI) | 
| 住所(英語) | An Phat high-tech Industrial Park, CN11+CN12 Lot, An Dong IZ Group, Nam Sach, Hai Duong City, Vietnam | 
| 国名 | Vietnam | 
| 郵便番号 | 170000 | 
| 電話番号 | 02203836869 | 
| ホームページURL | http://www.hanoiplastics.com.vn/antrung-gioi-thieu/ | 
| 企業名(英語) | Vietnam Pattern Manufacture And Precision Mechanical One Member Company Limited (VMC) | 
| 住所(英語) | An Phat High-Tech Industrial Park, km 47, Highway 5, Viet Hoa Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province | 
| 国名 | Vietnam | 
| 郵便番号 | 170000 | 
| 電話番号 | 02438756885 |